Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
真跡 chân tích
1
/1
真跡
chân tích
Từ điển trích dẫn
1. Thủ bút, nét chữ viết hoặc vẽ thật tự tay của một người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét chữ thật của một người, không phải giả.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hí đề Vương Tể hoạ sơn thuỷ đồ ca - 戲題王宰畫山水圖歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 12 - Long Ẩn nham (Tiến thoái cách) - 桂林十二詠其十二-龍隱岩(進退格)
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0